--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân bậc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân bậc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân bậc
+
(địa lý) Substage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân bậc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phân bậc"
:
phân bắc
phân bậc
phận bạc
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
phân bậc
:
(địa lý) Substage
+
cậy thế
:
To rely on one's position or standing
+
inditer
:
người sáng tác, người thảo, người viết
+
phấn son
:
Face-powder and lipstick
+
clear liquid diet
:
chế độ ăn chỉ có chất lỏng và phần thức ăn được nghiền nhỏ (nước xuýt, nước ép hoa quả hoặc gelatin) dùng sau phẫu thuật.